Có 2 kết quả:
嗓門眼 sǎng mén yǎn ㄙㄤˇ ㄇㄣˊ ㄧㄢˇ • 嗓门眼 sǎng mén yǎn ㄙㄤˇ ㄇㄣˊ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
throat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
throat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0